Có 2 kết quả:
長久 cháng jiǔ ㄔㄤˊ ㄐㄧㄡˇ • 长久 cháng jiǔ ㄔㄤˊ ㄐㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(for a) long time
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(for a) long time
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0